VN520


              

分久必合, 合久必分

Phiên âm : fēn jiǔ bì hé, hé jiǔ bì fēn.

Hán Việt : phân cửu tất hợp, hợp cửu tất phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

世事變化無常, 分合無定。《三國演義》第一回:「話說天下大勢, 分久必合, 合久必分。」


Xem tất cả...