Phiên âm : fēn jiǔ bì hé, hé jiǔ bì fēn.
Hán Việt : phân cửu tất hợp, hợp cửu tất phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
世事變化無常, 分合無定。《三國演義》第一回:「話說天下大勢, 分久必合, 合久必分。」